Từ "huyền chức" trong tiếng Việt có nghĩa là "cắt chức" hoặc "đuổi ra khỏi nhiệm vụ, địa vị". Khi một người nào đó bị "huyền chức", có nghĩa là họ không còn giữ vị trí, chức vụ hoặc nhiệm vụ mà họ đã đảm nhiệm trước đó. Thường thì việc huyền chức xảy ra vì lý do kỷ luật, sai sót trong công việc, hoặc vì lý do chính trị.
Câu đơn giản: "Do những sai phạm trong công việc, ông ấy đã bị huyền chức."
Câu nâng cao: "Chính phủ đã quyết định huyền chức một số quan chức cấp cao để đảm bảo tính minh bạch trong quản lý nhà nước."
"Huyền chức" là một thuật ngữ quan trọng trong ngữ cảnh tổ chức, hành chính, thường liên quan đến việc xử lý kỷ luật hoặc thay đổi nhân sự.